🔍
Search:
NỬA CUỐI NĂM
🌟
NỬA CUỐI NĂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 시기.
1
NỬA CUỐI KÌ, NỬA CUỐI NĂM:
Thời kì sau của cái chia một thời kì thành hai nửa.
-
☆
Danh từ
-
1
한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간.
1
NỬA CUỐI NĂM, SÁU THÁNG CUỐI NĂM:
Thời gian của nửa sau, khi chia một năm thành hai khoảng thời gian nhất định.
🌟
NỬA CUỐI NĂM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
상반기, 하반기가 끝날 때나 연말에 정리하는 의미에서 하는 결산.
1.
SỰ TỔNG QUYẾT TOÁN:
Việc quyết toán thực hiện với ý nghĩa tổng kết vào cuối năm hay khi nửa đầu năm, nửa cuối năm kết thúc.